--

circumflex humeral artery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circumflex humeral artery

+ Noun

  • động mạch mũ xương cánh tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circumflex humeral artery"
  • Những từ có chứa "circumflex humeral artery" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    động mạch dấu mũ
Lượt xem: 825